VN520


              

鯨波

Phiên âm : jīng bō.

Hán Việt : kình ba.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

海浪。唐.杜甫〈舟中出江陵南浦奉寄鄭少尹審〉詩:「溟漲鯨波動, 衡陽雁影徂。」清.張景祁〈曲江秋.寒潮怒激〉詞:「問誰洗鯨波赤?指點鏖兵處。」